Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Polynesian


I - noun
1. a native or inhabitant of Polynesia
Hypernyms:
Austronesian
Hyponyms:
Fijian, Samoan, Tahitian, Tongan
Member Holonyms:
Polynesia
2. the branch of the Austronesian languages spoken from Madagascar to the central Pacific
Syn:
Malayo-Polynesian
Hypernyms:
Austronesian, Austronesian language
Hyponyms:
Oceanic, Eastern Malayo-Polynesian, Tongan, Western Malayo-Polynesian

II - adjective
of or relating to Polynesia or its people or culture
Pertains to noun:
Polynesia

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.