Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polysyllabic


adjective
1. having or characterized by words of more than three syllables
Similar to:
syllabic
Derivationally related forms:
polysyllable
2. (of words) long and ponderous;
having many syllables
- sesquipedalian technical terms
Syn:
sesquipedalian
Similar to:
long
Derivationally related forms:
sesquipedalian (for: sesquipedalian), sesquipedality (for: sesquipedalian), polysyllable

Related search result for "polysyllabic"
  • Words contain "polysyllabic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đa âm đa âm tiết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.