Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
poop out


verb
use up all one's strength and energy and stop working
- At the end of the march, I pooped out
Syn:
peter out, run down, run out, conk out
Hypernyms:
tire, pall, weary, fatigue, jade
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.