Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
poriferous


adjective
full of pores or vessels or holes
Syn:
porous
Ant:
nonporous (for: porous)
Similar to:
porose
Derivationally related forms:
pore, pore (for: porous), porosity (for: porous)

Related search result for "poriferous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.