Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pork



noun
1. meat from a domestic hog or pig (Freq. 4)
Syn:
porc
Hypernyms:
meat
Hyponyms:
cochon de lait, suckling pig, salt pork, pigs' feet, pigs' knuckles
Part Holonyms:
hog, pig, grunter, squealer, Sus scrofa
Part Meronyms:
cut of pork, pork loin
2. a legislative appropriation designed to ingratiate legislators with their constituents
Syn:
pork barrel
Hypernyms:
appropriation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pork"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.