Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Portuguese escudo


noun
formerly the basic monetary unit of Portugal;
equal to 100 centavo
Syn:
escudo
Hypernyms:
Portuguese monetary unit
Part Holonyms:
conto
Part Meronyms:
centavo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.