Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prairie coneflower


noun
1. coneflower of central to southwestern United States
Syn:
Ratibida tagetes
Hypernyms:
coneflower
Member Holonyms:
Ratibida, genus Ratibida
2. plant similar to the Mexican hat coneflower;
from British Columbia to New Mexico
Syn:
long-head coneflower, Ratibida columnifera
Hypernyms:
coneflower
Member Holonyms:
Ratibida, genus Ratibida


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.