Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
precession


noun
1. the motion of a spinning body (as a top) in which it wobbles so that the axis of rotation sweeps out a cone
Hypernyms:
motion
2. the act of preceding in time or order or rank (as in a ceremony)
Syn:
precedence, precedency
Derivationally related forms:
precedent (for: precedency), precede (for: precedency), precedent (for: precedence), precede (for: precedence), precede
Hypernyms:
activity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "precession"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.