Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preset


adjective
set in advance
- a preset plan of action
- at a predetermined time
Syn:
predetermined
Similar to:
planned


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.