Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pricket


noun
1. a sharp metal spike to hold a candle
Hypernyms:
spike
Part Holonyms:
candlestick, candle holder
2. male deer in his second year
Hypernyms:
deer, cervid

Related search result for "pricket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.