Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
princedom


noun
1. the dignity or rank or position of a prince
Derivationally related forms:
prince
Hypernyms:
rank
2. territory ruled by a prince
Syn:
principality
Derivationally related forms:
prince
Hypernyms:
domain, demesne, land
Instance Hyponyms:
Wales, Cymru, Cambria, Monaco, Principality of Monaco, Muscovy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.