Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
privileged


adjective
1. blessed with privileges (Freq. 4)
- the privileged few
Ant:
underprivileged
Similar to:
sweetheart
See Also:
fortunate, rich
2. not subject to usual rules or penalties
- a privileged statement
Similar to:
exempt
3. confined to an exclusive group
- privy to inner knowledge
- inside information
- privileged information
Syn:
inside, inner
Similar to:
exclusive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "privileged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.