Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
profanation


noun
1. blasphemous behavior;
the act of depriving something of its sacred character
- desecration of the Holy Sabbath
Syn:
desecration, blasphemy, sacrilege
Derivationally related forms:
sacrilegious (for: sacrilege), blasphemous (for: blasphemy), desecrate (for: desecration), profane
Hypernyms:
irreverence, violation
2. degradation of something worthy of respect;
cheapening
Derivationally related forms:
profane
Hypernyms:
degradation, debasement

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.