Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prompter


noun
1. someone who assists a performer by providing the next words of a forgotten speech
Syn:
theater prompter
Derivationally related forms:
prompt
Hypernyms:
assistant, helper, help, supporter
2. a device that displays words for people to read
Syn:
autocue
Derivationally related forms:
prompt
Hypernyms:
device
Hyponyms:
Teleprompter

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.