Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
protactinium



noun
a short-lived radioactive metallic element formed from uranium and disintegrating into actinium and then into lead
Syn:
protoactinium, Pa, atomic number 91
Hypernyms:
metallic element, metal

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.