Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
proverb


noun
a condensed but memorable saying embodying some important fact of experience that is taken as true by many people (Freq. 3)
Syn:
adage, saw, byword
Derivationally related forms:
proverbial
Hypernyms:
saying, expression, locution

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proverb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.