Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quality of life


noun
your personal satisfaction (or dissatisfaction) with the cultural or intellectual conditions under which you live (as distinct from material comfort) (Freq. 1)
- the new art museum is expected to improve the quality of life
Hypernyms:
gratification, satisfaction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.