Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quandong tree


noun
1. Australian tree having hard white timber and glossy green leaves with white flowers followed by one-seeded glossy blue fruit
Syn:
quandong, Brisbane quandong, silver quandong tree, blue fig, Elaeocarpus grandis
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Elaeocarpus, genus Elaeocarpus
Part Meronyms:
silver quandong, quandong, blue fig
2. Australian tree with edible flesh and edible nutlike seed
Syn:
quandong, quandang, Eucarya acuminata, Fusanus acuminatus
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Eucarya, genus Eucarya, Fusanus, genus Fusanus
Part Meronyms:
quandong, quandang, quantong, native peach, quandong nut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.