Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quester


noun
someone making a search or inquiry
- they are seekers after truth
Syn:
seeker, searcher
Derivationally related forms:
quest, search (for: searcher)
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
finder, gadabout, hunter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.