Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quetzal


noun
1. the basic unit of money in Guatemala;
equal to 100 centavos
Hypernyms:
Guatemalan monetary unit
Part Meronyms:
centavo
2. large trogon of Central America and South America having golden-green and scarlet plumage
Syn:
quetzal bird
Hypernyms:
trogon
Hyponyms:
resplendent quetzel, resplendent trogon, Pharomacrus mocino
Member Holonyms:
Pharomacrus, genus Pharomacrus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.