Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rabbinical


adjective
of or relating to rabbis or their teachings
- rabbinical school
Syn:
rabbinic
Pertains to noun:
rabbi (for: rabbinic), rabbi
Derivationally related forms:
Rabbi (for: rabbinic), rabbi (for: rabbinic), Rabbi, rabbi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.