Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Racine


noun
1. French advocate of Jansenism;
tragedian who based his works on Greek and Roman themes (1639-1699) (Freq. 1)
Syn:
Jean Racine, Jean Baptiste Racine
Instance Hypernyms:
dramatist, playwright, poet
2. a city in southeastern Wisconsin on Lake Michigan to the south of Milwaukee
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Wisconsin, Badger State, WI


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.