Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
raetam


noun
desert shrub of Syria and Arabia having small white flowers;
constitutes the juniper of the Old Testament;
sometimes placed in genus Genista
Syn:
retem, juniper bush, juniper, Retama raetam, Genista raetam
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Retama, genus Retama


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.