Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
raggedly


adverb
1. in a ragged uneven manner
- I took the cigarette he offered, drawing at it raggedly
Syn:
unevenly
2. in a ragged irregular manner
- a stone wall trails raggedly through the woods
Syn:
stragglingly
3. with a ragged and uneven appearance
- a long beard, raggedly cut
Syn:
jaggedly
Derived from adjective:
jagged (for: jaggedly), ragged


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.