Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rainbow trout



noun
1. flesh of Pacific trout that migrate from salt to fresh water
Hypernyms:
trout
Part Holonyms:
Salmo gairdneri
2. found in Pacific coastal waters and streams from lower California to Alaska
Syn:
Salmo gairdneri
Hypernyms:
trout
Member Holonyms:
Salmo, genus Salmo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.