Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ramp up


verb
bolster or strengthen
- We worked up courage
- build up confidence
- ramp up security in the airports
Syn:
build up, work up, build
Hypernyms:
increase
Verb Group:
build up, work up, build, progress
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.