Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
random sampling


noun
the selection of a random sample;
each element of the population has an equal chance of been selected
Hypernyms:
sampling
Hyponyms:
lucky dip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.