Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rask


noun
Danish philologist whose work on Old Norse pioneered in the field of comparative linguistics (1787-1832)
Syn:
Rasmus Christian Rask
Instance Hypernyms:
philologist, philologue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.