Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reading material


noun
written material intended to be read
- the teacher assigned new readings
- he bought some reading material at the airport
Syn:
reading
Hypernyms:
written communication, written language, black and white
Hyponyms:
bumf, bumph


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.