Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
real estate


noun
property consisting of houses and land (Freq. 5)
Syn:
real property, realty, immovable
Hypernyms:
property, belongings, holding
Hyponyms:
estate, land, landed estate, acres, demesne,
mortmain, dead hand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.