Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reconnoiter


verb
explore, often with the goal of finding something or somebody (Freq. 1)
Syn:
scout, reconnoitre
Derivationally related forms:
reconnaissance (for: reconnoitre), reconnoitring (for: reconnoitre), reconnaissance, reconnoitering, scout (for: scout), scouter (for: scout), scouting (for: scout)
Hypernyms:
observe
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.