Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
redeposit


verb
1. deposit once again
- redeposit a cheque
Derivationally related forms:
redeposition
Hypernyms:
deposit, bank
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. deposit anew
- The water had redeposited minerals on the rocks
Derivationally related forms:
redeposition
Hypernyms:
lodge, wedge, stick, deposit
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody PP
- Somebody ----s something PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.