Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reenforce


verb
make stronger (Freq. 1)
- he reinforced the concrete
Syn:
reinforce
Derivationally related forms:
reenforcement, reinforcement (for: reinforce)
Hypernyms:
strengthen, beef up, fortify
Hyponyms:
buttress, line, bolster, bolster up, mine
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.