Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
regimen


noun
(medicine) a systematic plan for therapy (often including diet)
Syn:
regime
Topics:
medicine, medical specialty
Hypernyms:
plan, program, programme

Related search result for "regimen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.