Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rejoin


verb
1. join again (Freq. 3)
Hypernyms:
join, fall in, get together
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
2. answer back (Freq. 1)
Syn:
retort, come back, repay, return, riposte
Derivationally related forms:
riposte (for: riposte), return (for: return), comeback (for: come back), retort (for: retort)
Hypernyms:
answer, reply, respond
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s that CLAUSE
- They rejoin that there was a traffic accident

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rejoin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.