Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
religious mysticism


noun
a religion based on mystical communion with an ultimate reality
Syn:
mysticism
Derivationally related forms:
mystic (for: mysticism), mystical (for: mysticism)
Hypernyms:
religion, faith, religious belief
Hyponyms:
quietism, Sufism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.