Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
remake


I - noun
creation that is created again or anew
- it is a remake of an old film
Syn:
remaking
Hypernyms:
creation

II - verb
make new (Freq. 2)
- She is remaking her image
Syn:
refashion, redo, make over
Derivationally related forms:
makeover (for: make over)
Hypernyms:
produce, make, create
Hyponyms:
recast, reforge, remodel
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.