Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
remembrance


noun
1. the ability to recall past occurrences (Freq. 3)
Syn:
recollection, anamnesis
Derivationally related forms:
anamnestic (for: anamnesis), remember
Hypernyms:
memory, retention, retentiveness, retentivity
2. a recognition of meritorious service
Syn:
memorial, commemoration
Derivationally related forms:
remember, commemorate (for: commemoration), memorialize (for: memorial)
Hypernyms:
recognition, credit
Hyponyms:
epitaph, festschrift

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remembrance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.