Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
remission of sin


noun
the act of absolving or remitting;
formal redemption as pronounced by a priest in the sacrament of penance
Syn:
absolution, remission, remittal
Derivationally related forms:
absolve (for: absolution)
Hypernyms:
redemption, salvation
Hyponyms:
indulgence
Part Holonyms:
penance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.