Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
replenish


verb
fill something that had previously been emptied (Freq. 6)
- refill my glass, please
Syn:
refill, fill again
Derivationally related forms:
refilling (for: refill), replenishment
Hypernyms:
fill, fill up, make full
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- Somebody ----s something with something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "replenish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.