Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
republish


verb
1. publish again
- The scientist republished his results after he made some corrections
Derivationally related forms:
republication, republishing
Hypernyms:
print, publish
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
2. revive (a cancelled will or a libel)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
revive, resurrect
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "republish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.