Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resinate


verb
impregnate with resin to give a special flavor to
- Greek wines are often resinated
Derivationally related forms:
resin
Topics:
viticulture, viniculture
Hypernyms:
season, flavor, flavour
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.