Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resolvable


adjective
1. capable of being solved
- such problems are perfectly solvable
Syn:
solvable
Similar to:
soluble
Derivationally related forms:
solvability (for: solvable)
2. capable of being settled or resolved
- all disputed points are potentially resolvable
- a resolvable quarrel
Similar to:
reconcilable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.