Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resonant circuit


noun
an electrical circuit that combines capacitance and inductance in such a way that a periodic electric oscillation will reach maximum amplitude
Syn:
resonator
Hypernyms:
circuit, electrical circuit, electric circuit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.