Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resurgent


adjective
rising again as to new life and vigor
- resurgent nationalism
Syn:
renascent
Similar to:
revived
Derivationally related forms:
Renascence (for: renascent), resurge, resurgence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.