Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reunification


noun
the act of coming together again
- monetary unification precipitated the reunification of the German state in October 1990
Syn:
reunion
Derivationally related forms:
reunify, reunite (for: reunion), reunify (for: reunion)
Hypernyms:
union, unification, uniting, conjugation, jointure
Hyponyms:
homecoming

Related search result for "reunification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.