Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reveler


noun
a celebrant who shares in a noisy party
- the clubs attract revelers as young as thirteen
Syn:
reveller, merrymaker
Derivationally related forms:
revel (for: reveller)
Hypernyms:
celebrant, celebrator, celebrater
Hyponyms:
roisterer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.