Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reverberant


adjective
having a tendency to reverberate or be repeatedly reflected
- a reverberant room
- the reverberant booms of cannon
Ant:
unreverberant
Similar to:
bright, brilliant, clinking, echoing, reechoing,
hollow, jingling, jingly, live, resonant, resonating,
resounding, reverberating, reverberative, tinkling, tinkly, vibrant
Derivationally related forms:
reverberance, reverberate

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.