Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
revet


verb
1. construct a revetment
Derivationally related forms:
revetment
Hypernyms:
construct, build, make
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. face with a layer of stone or concrete or other supporting material so as to retain
- face an embankment
Derivationally related forms:
revetment
Hypernyms:
face
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "revet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.