Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rhea



noun
1. smaller of two tall fast-running flightless birds similar to ostriches but three-toed;
found from Peru to Strait of Magellan
Syn:
nandu, Pterocnemia pennata
Hypernyms:
ratite, ratite bird, flightless bird
Member Holonyms:
Pterocnemia, genus Pterocnemia
2. larger of two tall fast-running flightless birds similar to ostriches but three-toed;
found from Brazil to Patagonia
Syn:
Rhea americana
Hypernyms:
ratite, ratite bird, flightless bird
Member Holonyms:
genus Rhea

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rhea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.